🔍
Search:
SỰ KHAI TRƯƠNG
🌟
SỰ KHAI TRƯƠNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
가게나 식당 등을 새로 차려서 영업을 시작함.
1
SỰ KHAI TRƯƠNG MỞ RỘNG:
Việc cửa hàng hay hàng ăn...tân trang lại rồi bắt đầu kinh doanh.
-
Danh từ
-
1
새로 상점을 내고 처음으로 영업을 시작함.
1
SỰ KHAI TRƯƠNG:
Việc mở cửa hàng mới và bắt đầu việc buôn bán ở đó lần đầu.
-
2
상점에서 하루의 영업을 시작함.
2
SỰ MỞ CỬA:
Việc bắt đầu một ngày kinh doanh ở cửa hàng.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 장소를 이용할 수 있도록 엶.
1
SỰ MỞ CỬA, SỰ KHAI TRƯƠNG:
Việc mở một địa điểm nào đó để có thể sử dụng.
-
☆
Danh từ
-
1
행동이나 일 등을 처음 시작함.
1
SỰ KHAI MẠC, SỰ KHAI TRƯƠNG:
Việc bắt đầu công việc hay hành động lần đầu tiên.
-
Danh từ
-
1
우체국이나 방송국 등이 일을 처음으로 시작함.
1
SỰ KHÁNH THÀNH, SỰ KHAI TRƯƠNG:
Việc một cơ quan như bưu điện hay đài truyền hình bắt đầu làm việc lần đầu tiên.
-
☆
Danh từ
-
1
도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 엶.
1
SỰ KHAI TRƯƠNG, SỰ KHÁNH THÀNH:
Việc những nơi như thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao chuẩn bị đi vào hoạt động xong và mở cửa ngày đầu tiên.
-
2
도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 그날의 운영을 시작함.
2
SỰ MỞ CỬA:
Việc thư viện, viện bảo tàng hay trung tâm thể thao bắt đầu hoạt động của ngày hôm đó.
-
Danh từ
-
1
병원, 학원 등의 기관을 새로 열어 일을 시작함.
1
SỰ KHAI TRƯƠNG, SỰ KHÁNH THÀNH:
Việc mở cửa các cơ quan như bệnh viện, học viện và bắt đầu làm việc.
-
2
국회나 의회가 공식적으로 회의를 시작함.
2
(SỰ) MỞ CUỘC HỌP:
Việc quốc hội hay hội đồng (nhân dân) bắt đầu họp hội nghị chính thức.
-
Danh từ
-
1
시장을 처음 열어 물건을 팔고 사기 시작함.
1
SỰ KHAI TRƯƠNG CHỢ, SỰ MỞ CỬA THỊ TRƯỜNG:
Việc lần đầu mở chợ và bắt đầu mua bán hàng hóa.
-
2
하루의 장사를 시작해서 처음으로 물건을 팖.
2
SỰ MỞ HÀNG:
Việc bán món hàng đầu tiên khi vừa mở cửa hàng để bán trong ngày.
-
☆
Danh từ
-
1
영업을 처음 시작함.
1
SỰ KHAI TRƯƠNG:
Việc bắt đầu kinh doanh lần đầu tiên.
-
2
영업을 하고 있음.
2
SỰ MỞ MANG KINH DOANH:
Việc đang kinh doanh.
-
3
하루의 영업을 시작함.
3
SỰ MỞ CỬA, SỰ MỞ HÀNG:
Việc bắt đầu kinh doanh của một ngày.